Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá lăng đuôi đỏ
Kỹ thuật nuôi cá lăng đuôi đỏ thương phẩm theo từng bước, giúp cá lớn nhanh, ít bệnh, dễ bán; kèm bảng giá cá lăng giống và giá thu mua mới nhất.
- 1. Bước 1: Chuẩn Bị Ao, Bể Hoặc Lồng Nuôi Cá Lăng Đuôi Đỏ
- 2. Bước 2: Lựa Chọn Cá Lăng Đuôi Đỏ Giống Chất Lượng
- 3. Bước 3: Mật Độ Thả Nuôi Phù Hợp
- 4. Bảng Giá Cá Lăng Giống Mới Nhất
- 5. Bước 4: Thức Ăn, Khẩu Phần Và Hệ Số Chuyển Đổi (FCR)
- 6. Bước 5: Quản Lý Nước Và Phòng Bệnh Cho Cá Lăng
- 7. Bước 6: Thu Hoạch Và Giá Bán Cá Lăng Thương Phẩm
- 8. Kinh Nghiệm Thực Tế Giúp Tăng Lợi Nhuận
Kỹ Thuật Nuôi Cá Lăng Đuôi Đỏ Thương Phẩm
Cá lăng đuôi đỏ là loài cá da trơn nước ngọt có giá trị kinh tế cao, thịt thơm, săn chắc, rất được ưa chuộng tại các nhà hàng lẩu – nướng. Cá có thể nuôi trong ao đất, ao lót bạt, bể xi măng hoặc lồng bè và cho hiệu quả tốt nếu bà con nắm vững kỹ thuật.
Bài viết này chia sẻ kỹ thuật nuôi cá lăng đuôi đỏ thương phẩm theo từng bước, đồng thời gợi ý chọn cá lăng đuôi đỏ giống chất lượng và cập nhật bảng giá cá lăng giống, giá thu mua cá lăng thương phẩm mới nhất để bà con tham khảo.
Bước 1: Chuẩn Bị Ao, Bể Hoặc Lồng Nuôi Cá Lăng Đuôi Đỏ
Ao đất
- Diện tích tối thiểu: 300–500 m² trở lên để dễ quản lý.
- Mực nước: 1,5 – 2,0 m, có mương gom bùn đáy sâu 40–60 cm.
- Bờ ao chắc, không rò rỉ, có cống cấp – thoát nước riêng.
Ao bạt hoặc bể xi măng
- Diện tích 20–100 m² tùy điều kiện và quy mô nuôi.
- Ưu điểm: dễ kiểm soát môi trường, ít bệnh, phù hợp nuôi mật độ dày hơn ao đất.
- Cần có hệ thống cấp – thoát nước và sục khí chủ động.

Lồng bè
- Diện tích 15–30 m², khung chắc, lưới bền, không rách.
- Đặt nơi nước chảy nhẹ, không xoáy, không gần nước thải sinh hoạt.
- Mô hình lồng bè giúp cá lăng đuôi đỏ lớn nhanh, FCR thấp, ít bệnh.
Xử lý và khử trùng nước trước khi thả
- Tháo cạn nước, dọn sạch bùn, rác, cá tạp.
- Bón vôi CaCO3 8–12 kg/100 m², phơi đáy 2–3 ngày (với ao đất).
- Lọc nước đầu vào bằng lưới dày để ngăn cá dữ, cua, rắn.
Bước 2: Lựa Chọn Cá Lăng Đuôi Đỏ Giống Chất Lượng
Tiêu chuẩn con giống tốt
- Cá khỏe, bơi nhanh, không trầy xước, không dị hình.
- Màu sắc tươi, không xuất huyết, không nổi đầu khi thử trong thau.
- Mắt sáng, mang đỏ tươi, phản xạ với tiếng động tốt.
Size giống nên chọn
- Size phổ biến: 10–15 cm (cá đã cứng cáp, tỷ lệ sống cao).
- Hoặc size nhỏ: 100–150 con/kg cho ao bạt, bể xi măng có quản lý tốt.
Nên ưu tiên mua cá lăng đuôi đỏ giống tại các trại giống uy tín như Nông Trại Việt để đảm bảo chất lượng, giấy kiểm dịch rõ ràng và được hỗ trợ kỹ thuật trong suốt vụ nuôi.
Bước 3: Mật Độ Thả Nuôi Phù Hợp
- Ao đất: 2–3 con/m².
- Ao lót bạt/bể xi măng: 3–5 con/m².
- Lồng bè: 25–40 con/m³.
Lưu ý: cá lăng đuôi đỏ có tập tính ăn nhau khi đói hoặc chênh lệch kích cỡ quá lớn. Cần phân cỡ định kỳ, cho ăn đủ khẩu phần và quan sát thường xuyên.
Bảng Giá Cá Lăng Giống Mới Nhất
Dưới đây là bảng giá cá lăng giống (cá lăng đuôi đỏ giống, cá lăng vàng giống) mang tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi theo mùa vụ và số lượng đặt.
Bảng Giá Cá Lăng Giống
Giá có thể thay đổi theo mùa, nguồn giống và số lượng đặt mua; vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác.
Bước 4: Thức Ăn, Khẩu Phần Và Hệ Số Chuyển Đổi (FCR)
Thức ăn phù hợp cho cá lăng đuôi đỏ
- Thức ăn viên công nghiệp 28–32% đạm (nên dùng làm thức ăn chính).
- Cá tạp, tép, ruốc, ốc bươu vàng, phụ phẩm lò mổ đã xử lý.
- Có thể kết hợp trùn quế, ấu trùng ruồi lính đen để tăng đạm tự nhiên.
Khẩu phần theo giai đoạn
- Giai đoạn giống → 200g/con: cho ăn 4–5% trọng lượng thân/ngày, chia 2–3 lần.
- Giai đoạn 200–800g/con: 3–3,5% trọng lượng thân/ngày.
- Giai đoạn vỗ béo: 2–2,5% trọng lượng thân/ngày.
FCR trung bình trong điều kiện nuôi tốt khoảng 1,4–1,7. Nuôi lồng bè thường cho FCR thấp hơn ao đất hoặc ao bạt.
Lưu ý khi cho ăn
- Cho ăn nhiều hơn vào buổi chiều tối – thời điểm cá bắt mồi mạnh.
- Không để thức ăn thừa, dễ làm ô nhiễm nước và gây bệnh đường ruột.
- Những ngày mưa, thời tiết xấu nên giảm 30–50% lượng thức ăn.
Bước 5: Quản Lý Nước Và Phòng Bệnh Cho Cá Lăng
Quản lý môi trường nước
- pH phù hợp: 6,5 – 7,5; nhiệt độ 26–30°C.
- Oxy hòa tan (DO) ≥ 4 mg/l, nên dùng sục khí nếu mật độ dày.
- Thay 20–30% nước mỗi 7–10 ngày nếu chủ động nguồn nước.
- Định kỳ dùng men vi sinh để phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc NH3, H2S.
Một số bệnh thường gặp
- Bệnh nấm – trắng mình: cá lờ đờ, cọ mình vào thành bể/ao.
→ Xử lý: tắm muối 2–3‰ hoặc dùng xanh methylen theo hướng dẫn thú y. - Bệnh viêm ruột, phân trắng: do thức ăn ôi thiu, nước dơ.
→ Giảm 30% khẩu phần, bổ sung men tiêu hóa + vitamin C. - Ký sinh trùng mang – da: cá bơi lập lờ, nổi đầu, cọ mình.
→ Dùng Iodine, Nano bạc hoặc thuốc chuyên dùng đúng liều.
Bước 6: Thu Hoạch Và Giá Bán Cá Lăng Thương Phẩm
Thời điểm thu hoạch
- Cá đạt trọng lượng 1,2–1,8 kg/con (tuỳ nhu cầu thị trường).
- Thời gian nuôi: khoảng 10–12 tháng, nuôi lồng bè có thể nhanh hơn 1–2 tháng.
- Ngừng cho ăn 1 ngày trước thu hoạch để cá sạch ruột, bảo quản tốt hơn.
Bảng Giá Cá Lăng Thương Phẩm
Giá có thể cao hơn vào dịp lễ, Tết hoặc khi nguồn hàng khan hiếm; nên trao đổi trước với mối thu mua để lên kế hoạch thu hoạch hợp lý.
Kinh Nghiệm Thực Tế Giúp Tăng Lợi Nhuận
- Tập trung cho ăn buổi chiều tối – thời điểm cá lăng bắt mồi mạnh.
- Không nuôi chung với cá dữ khác dễ gây xây xát, stress.
- Không để nước bẩn quá lâu; định kỳ thay nước hoặc dùng men vi sinh.
- Bổ sung vitamin C, tỏi, men tiêu hoá 1–2 lần/tuần giúp cá khỏe, ít bệnh.
- Thỏa thuận đầu ra & giá thu mua với thương lái hoặc nhà hàng trước khi thả giống.
📌 Cần mua cá lăng đuôi đỏ giống chất lượng, tỷ lệ sống cao?
Nông Trại Việt cung cấp cá lăng đuôi đỏ giống, cá lăng giống size 10–15 cm và size nhỏ, kèm tư vấn kỹ thuật nuôi trọn vụ cho bà con.
📞 0567 44 1234 | 🌐 nongtraiviet.com.vn

Miễn phí giao hàng
.png)
.png)










